Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Ms Hiền Anh - 0965.000.544

Email - hienvuanh.cnhn@gmail.com

Skype - huongnguyen.cnhn

Zalo - Viber - 0965.000.544
Tin khuyến mãi
Thùng rác công cộng
5 Lý do nên sử dụng thùng rác nhựa HDPE
Thùng rác nắp kín có bánh xe đa dạng màu sắc
Thùng rác nhựa 240 lít HDPE giảm giá mạnh tại Hà Nội
Thùng rác, thùng rác nhựa 240 lít sức chứa vượt trội
Thùng rác 120L
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng bán tự động CTD
CTD
Noveltek- Đài Loan
18 Tháng
Vui lòng gọi
Xe nâng bán tự động 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn hàng nhập khẩu giá cạnh tranh
Chuyên nhập khẩu và phân phối xe nâng bán tự động với thiết kế nâng hạ bằng điện DC và di chuyển bằng kéo đẩy. Xe nâng bán tự động với khung càng chắc chắn công suất động cơ lớn, tốc độ nâng hạ nhanh đang được các doanh nghiệp tin dùng rộng rãi.
Xe nâng bán tự động thích hợp nâng hàng hóa lên ô tô, giá kệ với tải trọng 1 tấn đến 2 tấn nâng cao lên 1.6m đến 3m với quãng đường di chuyển ngắn thì xe nâng bán tự động là sự lựa chọn thông minh.
Bạn đã biết lí do tại sao mà xe nâng bán tự động được tin dùng đến vậy chưa?
Vì xe nâng bán tự động có những ưu điểm vượt trội như:
- Đối với xe nâng tay cao khi đế nâng cao lên tầm cao 3m thì bạn phải kích bằng chân và thời gian thì tính bằng phút còn với xe nâng bán tự động thì bạn chỉ cần gạt cần về phía trước và để lên tầm cao 3m thì thời gian chỉ tính bằng giây thôi.
Như vậy bạn sẽ tiết kiêm được rất nhiều thời gian và hiều quả công việc thì vô cùng lớn
- Đặc biệt chi phí cho một chiếc xe nâng bán tự động thì tương đối thấp so với xe nâng tay cao thì cao thì cao hơn nhưng so với xe nâng điện thì kinh tế hơn rất nhiều mà công năng thì không hệ thua kém
- Xe nâng bán tự động dễ vận hành và chi phí bảo trì thấp. nếu có sự cố thì dễ dàng tìm phụ kiện để thay thế
Ngoài ra khi sử dụng xe nâng bán tự động bạn còn thấy nó không gây tiếng ồn, không ô nhiễm vì khói như xe nâng dầu, dễ dàng di chuyển linh hoạt trong phạm vi nhỏ hẹp hơn xe nâng điện ngồi lái
.
Thông số kĩ thuật chi tiết xe nâng bán tự động
Model |
CTD1.0/16 |
CTD1.0/20 |
CTD1.0/25 |
CTD1.0/30/33 |
Capacity(kg)/ Tải trọng |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Max.lifting height(mm)/ Chiều cao nang cao nhất |
1600 |
2000 |
2500 |
3000/3300 |
Fork length(mm)/chiều dài càng nâng |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Min.fork height(mm)/ Chiều cao nâng thấp nhất |
90 |
90 |
90 |
90 |
Load eenter(mm)/ Tâm tải |
500 |
500 |
500 |
500 |
Voltage/ Điện áp |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
AC 220V |
Motor power/Mô tơ |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
Outer width of front legs(mm) |
635 |
635 |
635 |
635 |
Inner width of legs(mm) |
395 |
395 |
395 |
395 |
Adjustable Width of fork(mm)/chiều rộng càng dịch chuyển |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
Rear wheel size(mm)/Kt bánh lái |
φ180X50 |
φ180x50 |
φ180x50 |
φ180x50 |
Front wheel size(mm)/Kt bánh tải |
φ80X70 |
φ80x70 |
φ80x70 |
φ80x70 |
Self Weight(kg)/ Tự trọng xe |
312 |
325 |
340 |
355/370 |
Extended height(mm) |
2080 |
1580 |
1830 |
2080/2230 |
Closed height H3(mm) |
2080 |
2500 |
3000 |
3500/3800 |
Model |
CTD1.5/16 |
CTD1.5/20 |
CTD1.5/25 |
CTD1.5/30/33 |
Capacity(kg) |
1500 |
1500 |
1500 |
1500 |
Max.lifting height(mm) |
1600 |
2000 |
2500 |
3000/3300 |
Fork length(mm) |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Min.fork height(mm) |
90 |
90 |
90 |
90 |
Load eenter(mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
Voltage |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
AC220V |
Motor power |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
1.6KW |
Outer width of front legs(mm) |
635 |
635 |
635 |
635 |
Inner width of legs(mm) |
395 |
395 |
395 |
395 |
Adjustable Width of fork(mm) |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
360-690 |
Rear wheel size(mm) |
φ180x50 |
φ180x50 |
φ180x50 |
φ180x50 |
Front wheel size(mm) |
φ80x93 |
φ80x93 |
φ80x93 |
φ80x93 |
Self Weight(kg) |
387 |
405 |
425 |
445/465 |
Extended height(mm) |
2080 |
1580 |
1830 |
2080/2230 |
Closed height H3(mm) |
2080 |
2500 |
3000 |
3500/3800 |
Model |
CTD2.0/16 |
Capacity(kg) |
2000 |
Max.lifting height(mm) |
1600 |
Fork length(mm) |
1000 |
Min.fork height(mm) |
90 |
Load eenter(mm) |
500 |
Voltage |
AC220V |
Motor power |
1.6KW |
Outer width of front legs(mm) |
635 |
Inner width of legs(mm) |
395 |
Adjustable Width of fork(mm) |
360-690 |
Rear wheel size(mm) |
φ180x50 |
Front wheel size(mm) |
φ80x93 |
Self Weight(kg) |
397 |
Extended height(mm) |
2080 |
Closed height H3(mm) |
2080 |
Ms Hiền Anh: 0965000544 - 01682765763
phòng kinh doanh - Công Ty TNHH ĐTTB Công Nghiệp Hà Nội
Tại Hà Nội: A25, km14, Quốc Lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Tại HCM: 133 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, HCM
Bình luận
Sản phẩm cùng loại