Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Ms Hiền Anh - 0965.000.544

Email - hienvuanh.cnhn@gmail.com

Skype - huongnguyen.cnhn

Zalo - Viber - 0965.000.544
Tin khuyến mãi
Thùng rác công cộng
5 Lý do nên sử dụng thùng rác nhựa HDPE
Thùng rác nắp kín có bánh xe đa dạng màu sắc
Thùng rác nhựa 240 lít HDPE giảm giá mạnh tại Hà Nội
Thùng rác, thùng rác nhựa 240 lít sức chứa vượt trội
Thùng rác 120L
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng điện cao đứng lái 1.2 tấn, 1.6 tấn Eoslift _ Đức
D12/16
Eoslift-Germany
24 Tháng
Vui lòng gọi
Xe nâng điện cao đứng lái 1.2 tấn, 1.6 tấn Eoslift - Đức
Xe nâng điện đứng lái D12, D16 được Công Ty TNHH Đầu Tư Thiết Bị Công Nghiệp Hà Nội nhập khẩu trực tiếp từ hãng xe tên tuổi chất lượng Eoslift - Đức. Xe nâng điện đứng lái được sản xuất trên dây truyền sông nghệ hiện đại, nguyên liệu đầu vào cao cấp, với thiết kế hiện đại nhỏ gọn, khung nâng mạnh mẽ hoạt động linh hoạt trong kho xưởng có lối đi hẹp.
Thông số kĩ thuật chi tiết dòng xe nâng điện đứng lái 1.2 tấn, 1.6 tấn Model D12, D16:
|
Manufacturer type designation |
|
D1216/26/30/33/36 |
D1226/30/33DFL |
D1640/45 |
|
Drive unit |
|
electric |
electric |
electric |
Operator type |
|
stand on |
stand on |
stand on |
|
Rated capacity |
kg |
1200 |
1200 |
1600 |
|
Load centre distance |
mm |
500 |
500 |
600 |
|
Wheel base |
mm |
1179 |
1179 |
1529 |
|
Service weight (with battery) |
kg |
1580/1760/1800/1840/1880 |
1880/1930/1980 |
2080/2130 |
|
|
Tyres type |
|
PU |
PU |
PU |
Tyre size, front |
mm |
160*70 |
160*70 |
160*70 |
|
Tyre size, rear |
mm |
115*55 |
115*55 |
115*55 |
|
Wheels number front/rear |
|
2/2+1 |
2/2+1 |
2/2+1 |
|
|
Lowered mast height |
mm |
1350/1850/2030/2130/2330 |
1900/2080/2180 |
1950/2085 |
|
Free lift |
mm |
100 |
1300/1520/1620 |
1500/1620 |
Lift height |
mm |
1600/2600/3000/3300/3600 |
2600/3000/3300 |
4000/5000 |
|
Extended mast height |
mm |
2100/3100/3500/3800/4100 |
3200/3600/3900 |
4500/5000 |
|
Height of tiller in drive position min./max. |
mm |
1000/1350 |
1000/1350 |
1000/1350 |
|
Lowered height(fork) |
mm |
55 |
55 |
55 |
|
Overall length (platform fold/unfold) |
mm |
2500/3010 |
2500/3010 |
2850/3360 |
|
Overall width |
mm |
1015 |
1015 |
1015 |
|
Width over forks |
mm |
200-600 |
200-600 |
200-600 |
|
Ground clearance ,centre of wheel base |
mm |
80 |
80 |
80 |
|
Min. Aisle width 1000x1200 (platform fold) |
mm |
2915 |
2915 |
3050 |
|
Min. Aisle width 800x1200 (platform fold) |
mm |
2885 |
2885 |
3000 |
|
Turning radius (platform unfold) |
mm |
1850 |
1850 |
2200 |
|
|
Travel speed, loaded/unloaded |
km/h |
5/5 |
5/5 |
5/5 |
Lift speed, loaded/unloaded |
mm/s |
130/230 |
130/230 |
130/230 |
|
Lowering speed, laden / unladen |
mm/s |
130/230 |
130/230 |
130/230 |
|
Max. gradient performance, laden / unladen |
% |
5/7 |
5/7 |
5/7 |
|
Service brake |
|
electromagnetic |
electromagnetic |
electromagnetic |
|
|
Drive motor rating S260 min. |
kW |
AC 1.5 |
AC 1.5 |
AC 1.5 |
Lift motor rating at S315% |
kW |
DC 3 |
DC 3 |
DC 3 |
|
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/270 |
24 / 280 |
24 / 280 |
|
Type of drive control |
|
Impulse |
Impulse |
Impulse |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm khác:
xe nâng tay thấp 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn
xe nâng tay cao 1 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn nâng cao 1.6m đến 3m
Xe nâng điện đứng lái 1 tấn, 1.2 tấn, 1.5 tấn, 2 tấn nâng cao 1.6m đến 5m
Thang nâng người ziczac 10m, 12m, 14m, 16m
Thang nâng người trục rút: 6m, 8m, 10m, 12m
Bàn nâng thủy lực bằng tay: 150 kg, 300 kg, 500 kg, 1000kg nâng cao 1m đến với 1.6 m
Bàn nâng điện thủy lực: 150 kg, 300 kg, 500 kg, 1000 kg, 2000 kg nâng cao 1m đến 1.6m
Xin vui lòng truy cập Website để biết thêm chi tiết:
Hoặc liên hệ trực tiếp Ms Hiền Anh
Hotline: 0965 000 544 để được tư vấn và báo giá
Mail: hienvuanh.cnhn@gmail.com
Bình luận
Sản phẩm cùng loại