Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Ms Hiền Anh - 0965.000.544

Email - hienvuanh.cnhn@gmail.com

Skype - huongnguyen.cnhn

Zalo - Viber - 0965.000.544
Tin khuyến mãi
Thùng rác công cộng
5 Lý do nên sử dụng thùng rác nhựa HDPE
Thùng rác nắp kín có bánh xe đa dạng màu sắc
Thùng rác nhựa 240 lít HDPE giảm giá mạnh tại Hà Nội
Thùng rác, thùng rác nhựa 240 lít sức chứa vượt trội
Thùng rác 120L
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Xe nâng điện thấp W15
W15
Eoslift-Germany
Vui lòng gọi
Xe nâng điện thấp W15 thiết bị không thể thiếu trong nghành công nghiệp
Xe nâng điện thấp W15 đang dần được thay thế cho xe nâng tay thấp bởi tính năng nâng hạ vận chuyển hàng nhẹ nhàng nhanh gọn, xe nâng điện thấp W15 đang dần khẳng định được vị trí quan trọng trong nghành công nghiệp sản xuất.
Thông số kỹ tuật chi tiết xe nâng điện thấp W15
Manufacturer's type designation |
|
W15 |
|
Drive unit |
|
Electric |
|
Operator type |
|
Pedestrian |
|
Rated capacity |
kg |
1500 |
|
Load centre distance |
mm |
600 |
|
Wheel base |
mm |
1234 |
|
Service weight (with battery) |
kg |
285 |
|
Tyres type |
|
PU |
|
Tyre size, front (single/tandem) |
mm |
73x98/80x58 |
|
Tyre size, rear (balance roller/steering wheel) |
mm |
100x40/252x67 |
|
Wheels number front/rear |
|
2(4)/2 |
|
Lift height |
mm |
120 |
|
Height of tiller in drive position min./max. |
mm |
850/1580 |
|
Height lowered fork |
mm |
85 |
|
Overall length |
mm |
1580 |
|
Overall width |
mm |
724 |
|
Fork dimensions |
mm |
1150/1200x160x44 |
|
Width across forks |
mm |
540/600/685 |
|
Min. Aisle width 1000x1200 |
mm |
2058 |
|
Min. Aisle width 800x1200 |
mm |
2017 |
|
Turning radius |
mm |
1400 |
|
Travel speed, laden/unladen |
km/h |
3.5/4 |
|
Lift speed, laden/unladen |
mm/s |
56/60 |
|
Lowering speed, laden/unladen |
mm/s |
57/59 |
|
Gradeability, laden/unladen |
% |
5/7 |
|
Service brake |
|
Electromagnetic |
|
Drive motor rating s260 min |
kW |
DC 0.6 |
|
Lift motor rating at s315% |
kW |
DC 0.8 |
|
Battery acc. To din 43531/35/36, a, b, c no |
|
Maintenance-free |
|
Battery voltage, nominal capacity |
V/Ah |
24/70 |
|
Battery weight |
kg |
50 |
Tham khảo thêm các loại xe nâng điện thấp có công năng tương tự: Xe nâng điện thấp W15, Xe nâng điện thấp W20, xe nâng điện thấp E15,
Xe nâng điện thấp CBD, xe nâng điện thấp T20
Hoặc các loại xe nâng khác: xe nâng bán tự động, xe nâng điện cao đứng lái, xe nâng động cơ, xe nâng tay cao, thang nâng, bàn nâng...
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
Hotline: 0965.000.544
Ms Hiền Anh - Phòng kinh doanh
Mail: hienvuanh.cnhngmail.com
Skype: huongnguyen.cnhn
1. CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại Hà Nội: A25, Km14+200 - QL1A, KCN Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội
Tại TP.HCM: 20/32 Hồ Đắc Di, P.Tây Thạnh, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh
Bình luận
Sản phẩm cùng loại